Có 2 kết quả:
测定 cè dìng ㄘㄜˋ ㄉㄧㄥˋ • 測定 cè dìng ㄘㄜˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to survey and evaluate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to survey and evaluate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0